Có 2 kết quả:

情緒商數 qíng xù shāng shù ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄕㄤ ㄕㄨˋ情绪商数 qíng xù shāng shù ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄕㄤ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) emotional quotient (EQ)
(2) emotional IQ

Từ điển Trung-Anh

(1) emotional quotient (EQ)
(2) emotional IQ